Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn hiệu
* noun
- trade-mark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhãn hiệu
- brand; trademark|= sự đăng ký nhãn hiệu trademark registration|= nhãn hiệu nào có giá trị nhất? which of the brands gives the best value?
* Từ tham khảo/words other:
-
chác
-
chạc
-
chậc
-
chắc
-
chặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- chác
- chạc
- chậc
- chắc
- chặc