chạc | * noun - Fork =chạc cây+a fork of a branch =chạc ba+a three-pronged fork =chạc chữ Y+a Y-shaped fork (in a machine) -Bamboo plaited cord =xỏ chạc vào mũi trâu+to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose * verb - như ghẹ =ăn chạc bữa cơm+to sponge a meal (from somebody) |
chạc | * dtừ|- fork; crotch|= chạc cây a fork of a branch|= chạc ba a three-pronged fork|- bamboo plaited cord|= xỏ chạc vào mũi trâu to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose|- piece of cord; branching; horn|= chạc hươu antler|* dtừ|- borrow, eat, buy without paying|= ăn chạc bữa cơm to sponge a meal (from somebody) |= ăn chạc eat without paying |
* Từ tham khảo/words other:
- bán nửa tiền
- bán nước
- bạn nương
- bạn ở chung buồng
- ban ơn