nhận | * verb - to agree ; to accept; to acquiesce =tôi nhận những điều kiện của anh+I agree to your conditions -To get; to receive =anh nhận được thư hồi nào?+When did you receive the letter? to acknowledge, to admit, to recognize =cô ta nhận lỗi của cô ta+She acknowledges her mistake. to set; to chase =chiếc nhẫn nhận kim cương+a ring set with diamon. to press =nhận ngón tay lên vết thương+to press one's finger on a wound |
nhận | * đtừ|- to agree; to accept; to acquiesce|= tôi nhận những điều kiện của anh i agree to your conditions|- to get; to receive; obtain, to enter upon|= anh nhận được thư hồi nào? when did you receive the letter?|- to acknowledge, to admit, to recognize|= cô ta nhận lỗi của cô ta she acknowledges her mistake|- to set; to chase|= chiếc nhẫn nhận kim cương a ring set with diamon|- to press|= nhận ngón tay lên vết thương to press one's finger on a wound |
* Từ tham khảo/words other:
- chậm rãi
- chậm rì
- chấm sáng
- chấm sáng lóe
- chăm sóc