nhân | * verb - to multiply * noun - man; person * noun - cause =không có nhân sao có quả+no effect without cause * noun - kernel; almond * noun - (ph) mucleus * noun - filling (of cake) |
nhân | - man; person|- (khổng giáo) jen (human nature, compassion, love for all human beings)|- to multiply|= 5 nhân 3 ra 15 5 multiplied with 3 makes 15; 5 times 3 is 15|- cause|= không có nhân sao có quả there is no effect without cause; (nghĩa bóng) there is no smoke without fire|- (sinh học) kernel; nucleus; dressing; stuffing; a propos of something; on the occasion of something|= nhân hội nghị cấp cao lần thứ 7 các nước nói tiếng pháp on the occasion of the seventh francophone summit |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đến tâm can
- chạm địch
- chấm điểm
- châm điện
- chấm đốm