Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạn
* noun
- wild goose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạn
* dtừ|- wild goose, swallow, hirundo|= đầu cành quyên nhặt cuối trời nhạn thưa (truyện kiều) on trees cuckoos galore, at heaven's edge some geese
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc bền
-
chắc bụng
-
chạc cây
-
chặc chặc
-
chắc chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạn
* Từ tham khảo/words other:
- chắc bền
- chắc bụng
- chạc cây
- chặc chặc
- chắc chân