nhân đạo | * noun - humanity; humane =nhân đạo chủ nghĩa+humanitarianism |
nhân đạo | - humanity; huminatarian|= phóng thích tù nhân vì lý do nhân đạo to release prisoners for humanitarian reasons|= hiến máu nhân đạo humanitarian blood donation|- humanely|= đối xử nhân đạo với tù binh to treat prisoners of war humanely |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt thanh toán
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
- chậm giao hàng