Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận đánh cuộc
* thngữ|- to take on
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ủng
-
chỗ uốn
-
chỗ uốn cong
-
chỗ uốn khúc
-
cho uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận đánh cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ủng
- chỗ uốn
- chỗ uốn cong
- chỗ uốn khúc
- cho uống