Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân dân tệ
- people's currency (chinese currency); renminbi
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ chơi rong
-
kẻ chống giê-xu
-
kẻ chống lại âm mưu
-
kể chuyện
-
kể chuyện phiếm luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân dân tệ
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ chơi rong
- kẻ chống giê-xu
- kẻ chống lại âm mưu
- kể chuyện
- kể chuyện phiếm luận