Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn áp
- (y học) Ocular tension, eye-tensiobn
=Phép đo nhãn áp+Tomonetry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhãn áp
- (y_học) ocular tension, eye-tensiobn
* Từ tham khảo/words other:
-
cha vợ
-
chà xát
-
chà xát bằng khăn
-
cha xứ
-
chác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn áp
* Từ tham khảo/words other:
- cha vợ
- chà xát
- chà xát bằng khăn
- cha xứ
- chác