Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha xứ
- Vicar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cha xứ
- parish priest; vicar
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn nhảy
-
bần nhi viện
-
bàn nhiều
-
bàn nhỏ để uống trà
-
ban nhóm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha xứ
* Từ tham khảo/words other:
- bạn nhảy
- bần nhi viện
- bàn nhiều
- bàn nhỏ để uống trà
- ban nhóm