Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẩm tính
- (nhẩm tính trong đầu) to calculate in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
khai trí cho
-
khai trí tiến đức
-
khai triển
-
khai triển đa thức
-
khai triển hệ số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẩm tính
* Từ tham khảo/words other:
- khai trí cho
- khai trí tiến đức
- khai triển
- khai triển đa thức
- khai triển hệ số