Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấm nháy
- Wink
=Hai chú bé nhấm nháy với nhau+The two boys winked at each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấm nháy
- wink
* Từ tham khảo/words other:
-
châm dầu vào lửa
-
chạm đến
-
chấm đen ở đầu bàn bi-a
-
chạm đến tâm can
-
chạm địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấm nháy
* Từ tham khảo/words other:
- châm dầu vào lửa
- chạm đến
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chạm đến tâm can
- chạm địch