Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấm nháp
- xem nhắm nháp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấm nháp
- to sip
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm đất
-
châm dầu vào lửa
-
chạm đến
-
chấm đen ở đầu bàn bi-a
-
chạm đến tâm can
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấm nháp
* Từ tham khảo/words other:
- chấm đất
- châm dầu vào lửa
- chạm đến
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chạm đến tâm can