Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm mắt mà tin
* thngữ|- to take in
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện thuật lại
-
chuyện thường ngày
-
chuyện thường xảy ra
-
chuyện tiên
-
chuyển tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm mắt mà tin
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thuật lại
- chuyện thường ngày
- chuyện thường xảy ra
- chuyện tiên
- chuyển tiếp