nhãi | - cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp =Cút đi đồ nhãi+Beat it, little devil! |
nhãi | - cũng như nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh|- little devil, imp|= cút đi đồ nhãi beat it, little devil!|- brat, kid, urchin; madcap, romp; (of girls) tomboy, hoyden |
* Từ tham khảo/words other:
- cha mẹ ruột
- cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
- cha mẹ vợ
- cha mục sư
- cha nào con nấy