Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc nền
- background music; incidental music
* Từ tham khảo/words other:
-
dịch vụ hậu mãi
-
dịch vụ nhắn tin ngắn
-
dịch vụ phí
-
dịch vụ y tế
-
đích xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc nền
* Từ tham khảo/words other:
- dịch vụ hậu mãi
- dịch vụ nhắn tin ngắn
- dịch vụ phí
- dịch vụ y tế
- đích xác