Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ phu
* noun
- feudal intellectual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sĩ phu
- feudal intellectual
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào ngăn kéo
-
cho vào ống
-
cho vào sọt
-
cho vào thùng
-
cho vào thùng thưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ phu
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào ngăn kéo
- cho vào ống
- cho vào sọt
- cho vào thùng
- cho vào thùng thưa