Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắc đi nhắc lại
- to tell over and over (again)
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi gà
-
nuôi gia đình
-
nuôi giống
-
nuôi lấy
-
nuôi lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắc đi nhắc lại
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi gà
- nuôi gia đình
- nuôi giống
- nuôi lấy
- nuôi lớn