Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấc bổng lên
* dtừ|- hoist|* ngđtừ|- hoist
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp đựng muối
-
hộp đựng nhẫn
-
hộp đựng phấn
-
hộp đựng ruồi
-
hộp đựng súng thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấc bổng lên
* Từ tham khảo/words other:
- hộp đựng muối
- hộp đựng nhẫn
- hộp đựng phấn
- hộp đựng ruồi
- hộp đựng súng thể thao