nhà thờ | * noun - church, cathedral =nhà thờ Phát Diệm+Phat Diem cathedral =nhà thờ Đức Bà |
nhà thờ | - church; basilica; synagogue; mosque|= để đầu trần đi vào nhà thờ to walk into a church bareheaded; to walk into a church without a hat on|= thấy nhà thờ in bóng trên nền trời to see the church in silhouette against the sky|- house of worship; temple of forefathers |
* Từ tham khảo/words other:
- cây xương rồng
- cây ỷ lăng
- cazein
- cha
- chà