Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thơ
* noun
- poet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà thơ
- versifier; poet; poetess|= nàng thấy mình có số làm nhà thơ she felt it was her destiny to become a poetess
* Từ tham khảo/words other:
-
cây xuân đào
-
cây xương rồng
-
cây ỷ lăng
-
cazein
-
cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thơ
* Từ tham khảo/words other:
- cây xuân đào
- cây xương rồng
- cây ỷ lăng
- cazein
- cha