Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thiết kế công nghiệp
* dtừ|- industrial designer
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể
-
không thể ấn định được
-
không thể ăn được
-
không thể an ủi
-
không thể an ủi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thiết kế công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- không thể
- không thể ấn định được
- không thể ăn được
- không thể an ủi
- không thể an ủi được