nhà máy | * noun - factory, plant (Mỹ) |
nhà máy | - works; factory; plant; mill; manufactory|= nhà máy này hoạt động suốt ngày the plant is in operation round the clock|= trung bình mỗi ngày nhà máy sản xuất được 100 máy factory production averages out at 100 machines a day; the factory averages 100 machines a day |
* Từ tham khảo/words other:
- cây vi
- cấy vi khuẩn
- cây viết
- cây việt quất
- cày vỡ