Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây viết
* noun
- Pen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây viết
* dtừ|- pen, fountainpen
* Từ tham khảo/words other:
-
bán ngựa một cách gian ngoan
-
bán nguyên âm
-
bán nguyệt
-
bán nguyệt san
-
bán nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây viết
* Từ tham khảo/words other:
- bán ngựa một cách gian ngoan
- bán nguyên âm
- bán nguyệt
- bán nguyệt san
- bán nhà