Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà an dưỡng
- rest-home; convalescent home; health farm; sanatorium
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏng lẻo
-
lòng lò
-
lòng lò sưởi
-
lông lốc
-
lòng lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà an dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- lỏng lẻo
- lòng lò
- lòng lò sưởi
- lông lốc
- lòng lợn