Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ tàu
- miss one's (train, plane, or ship); (thông tục) miss an opportunity
* Từ tham khảo/words other:
-
du khách nội địa
-
dự khuyết
-
du kích
-
du kích chiến
-
du kích nội thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ tàu
* Từ tham khảo/words other:
- du khách nội địa
- dự khuyết
- du kích
- du kích chiến
- du kích nội thành