Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình vôi
- Pot of slaked lime
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình vôi
* dtừ|- pot of slaked lime, lime-pot
* Từ tham khảo/words other:
-
axit acrylic
-
axit amin
-
axit atxcobic
-
axit axêtic
-
axit bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình vôi
* Từ tham khảo/words other:
- axit acrylic
- axit amin
- axit atxcobic
- axit axêtic
- axit bão hòa