Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ dịp
- miss the oppotunity, lose the chance
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt động
-
hoạt động chính trị
-
hoạt động của động vật
-
hoạt động của hướng đạo sinh
-
hoạt động của máy tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ dịp
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt động
- hoạt động chính trị
- hoạt động của động vật
- hoạt động của hướng đạo sinh
- hoạt động của máy tính