Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe hơi
- Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
-To learn by mere hearsay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghe hơi
- cũng như nghe hơi nồi chõ, nghe tăm|- hear in passing (by)|= nghe hơi nồi chõ (thông tục) to learn by mere hearsay
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cà rốt
-
cây cà rốt dại
-
cây cacao
-
cây cái
-
cây cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe hơi
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà rốt
- cây cà rốt dại
- cây cacao
- cây cái
- cây cải