Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt kinh
- menstruation, menses
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy điệu giật gân
-
nhảy điệu một nhịp
-
nhảy điệu simmi
-
nhảy dù
-
nhẩy dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt kinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy điệu giật gân
- nhảy điệu một nhịp
- nhảy điệu simmi
- nhảy dù
- nhẩy dù