Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên bị
- the plaintiff and the defendant
* Từ tham khảo/words other:
-
gia tẩu
-
già tay
-
giả thác
-
giá tham khảo
-
gia thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên bị
* Từ tham khảo/words other:
- gia tẩu
- già tay
- giả thác
- giá tham khảo
- gia thần