Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguy cơ
- danger; risk|= làm giảm bớt nguy cơ to lessen the danger|= có nguy cơ... to be liable/subject/prone to...
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa các thiên thể
-
giữa các thư viện
-
giữa các thuộc địa
-
giữa các tỉnh
-
giữa các tĩnh mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguy cơ
* Từ tham khảo/words other:
- giữa các thiên thể
- giữa các thư viện
- giữa các thuộc địa
- giữa các tỉnh
- giữa các tĩnh mạch