Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luân canh
- alternation of crops, rotational cultivation, crop rotation, shift of crops, rotation of crop, rotatory system|= các vụ trồng luân canh rotational crops
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn giá
-
đơn giản
-
đơn giản hóa
-
đòn giáng trả
-
đòn gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luân canh
* Từ tham khảo/words other:
- đơn giá
- đơn giản
- đơn giản hóa
- đòn giáng trả
- đòn gió