Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngút
- rise high, curl upwards|= khói ngút the smoke curled upwards|- (of flames, smoke) rise profusely
* Từ tham khảo/words other:
-
giống chó lớn có lông dài và mượt
-
giống chó lớn tai cụp
-
giống chó săn hưu nai
-
giống chó su
-
giống chó xpanhơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngút
* Từ tham khảo/words other:
- giống chó lớn có lông dài và mượt
- giống chó lớn tai cụp
- giống chó săn hưu nai
- giống chó su
- giống chó xpanhơn