Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn cơn
- Ins and outs, head and tail
=Kể hết nguồn cơn+To tell the ins and outs (of a story)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguồn cơn
- particulars; ins and outs|= kể hết nguồn cơn to tell the ins and outs (of a story)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nữ lang
-
cây nước
-
cây ở nước
-
cây ô rô
-
cây oải hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn cơn
* Từ tham khảo/words other:
- cây nữ lang
- cây nước
- cây ở nước
- cây ô rô
- cây oải hương