Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người xấu
- bad man/woman; bad person|- (nói chung) the bad
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi chiến
-
bãi chiến trường
-
bài chính tả
-
bãi chợ
-
bãi chọi gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người xấu
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chiến
- bãi chiến trường
- bài chính tả
- bãi chợ
- bãi chọi gà