Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội nghị
* noun
- conference; congress; meeting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội nghị
- conference; meeting|= hội nghị công đảng the labour party conference|= tổ chức/dự hội nghị hòa bình quốc tế to hold/attend an international peace conference
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đường đầy chông gai
-
bước gấp lên
-
bước gian nan
-
bước giật lùi
-
bước hụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội nghị
* Từ tham khảo/words other:
- bước đường đầy chông gai
- bước gấp lên
- bước gian nan
- bước giật lùi
- bước hụt