Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tự lập
- self-made man|= anh ấy là người tự lập he is a self-made man
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy vẽ mỏng
-
giấy về nghỉ phép
-
giấy vệ sinh
-
giấy vecjê màu kem
-
giấy viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tự lập
* Từ tham khảo/words other:
- giấy vẽ mỏng
- giấy về nghỉ phép
- giấy vệ sinh
- giấy vecjê màu kem
- giấy viết