Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người to béo đẫy đà
* dtừ|- fat-guts
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi là một ngày vui
-
ghi lại
-
ghi lại các vụ việc họ đã xử lý
-
ghi lại để phát thanh
-
ghi lại một sự kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người to béo đẫy đà
* Từ tham khảo/words other:
- ghi là một ngày vui
- ghi lại
- ghi lại các vụ việc họ đã xử lý
- ghi lại để phát thanh
- ghi lại một sự kiện