Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thất nghiệp
* dtừ|- out-of-work, beat
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tiên đoán yếm thế
-
nhà tiến hóa
-
nhà tiên tri
-
nhà tiên tri và người sáng lập đạo hồi
-
nhà tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thất nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tiên đoán yếm thế
- nhà tiến hóa
- nhà tiên tri
- nhà tiên tri và người sáng lập đạo hồi
- nhà tiêu