Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thân
- xem thân nhân|= mất một người thân to lose a close relative|= cô ấy có người thân nào còn sống hay không? did she have any living relatives?
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn dẫn
-
đoản đao
-
đoạn đầu
-
đoạn đầu đài
-
đoạn dây chão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thân
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn dẫn
- đoản đao
- đoạn đầu
- đoạn đầu đài
- đoạn dây chão