Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà giáo nhân dân
- people's teacher|= được phong danh hiệu nhà giáo nhân dân to be awarded the title of people's teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
sõng soài
-
sòng sọc
-
sồng sộc
-
song song
-
song song với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà giáo nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- sõng soài
- sòng sọc
- sồng sộc
- song song
- song song với