Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tham lam
* dtừ|- horseleech, cormorant
* Từ tham khảo/words other:
-
người coi cửa cống
-
người coi kho
-
người coi khu rừng cấm săn bắn
-
người coi máy
-
người coi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tham lam
* Từ tham khảo/words other:
- người coi cửa cống
- người coi kho
- người coi khu rừng cấm săn bắn
- người coi máy
- người coi ngựa