Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tàn phế
* dtừ|- wreck, invalid
* Từ tham khảo/words other:
-
nếm mùi
-
nếm mùi thất bại
-
nem nép
-
nệm nhồi bông
-
nệm nhồi bông len phế phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tàn phế
* Từ tham khảo/words other:
- nếm mùi
- nếm mùi thất bại
- nem nép
- nệm nhồi bông
- nệm nhồi bông len phế phẩm