Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốc nước ngọt
- bithynia tentaculata
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm vai trò
-
nắm vấn đề của mình
-
nạm vàng
-
nằm vào hoàn cảnh bất lực
-
năm vật lý địa cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốc nước ngọt
* Từ tham khảo/words other:
- nắm vai trò
- nắm vấn đề của mình
- nạm vàng
- nằm vào hoàn cảnh bất lực
- năm vật lý địa cầu