Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người sống độc thân
* dtừ|- celibate
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệp báo
-
nghiệp bút nghiên
-
nghiệp chủ
-
nghiệp chữ
-
nghiệp chướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người sống độc thân
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệp báo
- nghiệp bút nghiên
- nghiệp chủ
- nghiệp chữ
- nghiệp chướng