Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người quen
- connection; acquaintance|= ông ấy/bà ấy là người quen của tôi he/she is an acquaintance of mine|= người quen thì nhiều mà bạn thì ít to have many acquaintances but few friends
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm than
-
chấm thi
-
châm thủng
-
chậm tiến
-
chậm tiếp thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người quen
* Từ tham khảo/words other:
- chấm than
- chấm thi
- châm thủng
- chậm tiến
- chậm tiếp thu