Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc tế
- danh từ; international
=quan hệ quốc tế+internationl relations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc tế
- international|= quan hệ quốc tế international relations|= hải phận quốc tế international waters|- (sử học) xem quốc tế cộng sản
* Từ tham khảo/words other:
-
chín bệ
-
chín cánh
-
chín cạnh
-
chín cây
-
chín chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- chín bệ
- chín cánh
- chín cạnh
- chín cây
- chín chắn