Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phạm tội lần đầu tiên
* dtừ|- first-offender
* Từ tham khảo/words other:
-
nhọn hoắt
-
nhộn lên
-
nhớn nha nhớn nhác
-
nhớn nhác
-
nhộn nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phạm tội lần đầu tiên
* Từ tham khảo/words other:
- nhọn hoắt
- nhộn lên
- nhớn nha nhớn nhác
- nhớn nhác
- nhộn nhàng