Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phải bồi thường
- indemnitor
* Từ tham khảo/words other:
-
có sức bền
-
có sức cám dỗ
-
có sức chịu đựng
-
có sức chơi có sức chịu
-
có sức hấp dẫn mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phải bồi thường
* Từ tham khảo/words other:
- có sức bền
- có sức cám dỗ
- có sức chịu đựng
- có sức chơi có sức chịu
- có sức hấp dẫn mạnh